So sánh giữa Garmin Fenix 5S/5/5X – Phiên bản nào phù hợp với bạn nhất

Garmin Fenix 5S/5/5X là 3 anh em đồng hồ thông minh mới nhất trong dòng Fenix thời thượng. Đã có nhiều bài đánh giá về 3 anh em này, hôm nay mình cùng làm bảng so sánh thông số chi tiết 3 chiếc đồng này cho các bạn xem để rõ hơn sự khác nhau giữa 3 phiên bản này nhé.

So sánh giữa Garmin Fenix 5S/5/5X - Phiên bản nào phù hợp với bạn nhấtÀ, nếu bạn cần xem lại thì hãy click vào bài đánh giá Garmin Fenix 5S/5/5X nhé.

So sánh Garmin Fenix 5S/5/5X – 3 phiên bản có gì khác nhau

Tính năng chung

Garmin Fenix 5SGarmin Fenix 5S

Mua

Garmin Fenix 5Garmin Fenix 5

Mua

So sánh giữa Garmin Fenix 5S/5/5X - Phiên bản nào phù hợp với bạn nhất Thể Hình ChannelGarmin Fenix 5X

Mua

Chất liệu màn hìnhKính hoặc sapphireKính hoặc sapphireChỉ có Sapphire
Chất liệu viềnThép không gỉThép không gỉThép không gỉ
Chất liệu mặtSợi thủy tinh + vỏ bọc sau bằng thép không gỉSợi thủy tinh + vỏ bọc sau bằng thép không gỉSợi thủy tinh + vỏ bọc sau bằng thép không gỉ
Dây đeo có công nghệ QuickFit™Có (20 mm)Có (22 mm)Có (26 mm)
Chất liệu dây đeoNhựa, da hoặc thépNhựa hoặc thépNhựa hoặc thép
Kích thước42 x 42 x 15 mm47 x 47 x 15.5 mm51 x 51 x 17.5 mm
Trọng lượngDây nhựa: 67 g
Dây thép: 125 g
Dây nhựa: 85 g
Dây thép: 156 g
Dây nhựa: 98 g
Dây thép: 196 g
Chống nước10 ATM10 ATM10 ATM
Loại màn hìnhsunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Kích thước màn hìnhĐường kính 27.94 mmĐường kính 30.4 mmĐường kính 30.4 mm
Độ phân giải218 x 218 pixels240 x 240 pixels240 x 240 pixels
Hiển thị màu
PINSmartwatch mode: Up to 9 days
GPS/HR mode: Up to 14 hours
UltraTrac™ mode: Up to 35 hours without wrist heart rate
Smartwatch mode: Up to 2 weeks
GPS/HR mode: Up to 24 hours
UltraTrac™ mode: Up to 60 hours without wrist heart rate
Smartwatch mode: Up to 12 days
GPS/HR mode: Up to 20 hours
UltraTrac™ mode: Up to 35 hours without wrist heart rate
Bộ nhớ trong64 MB64 MB16 GB

Tính năng đồng hồ

Ngày/Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm khi ra ngoài trời
Báo thức
Đồng hồ
Bấm giờ
Thời gian mặt trời mọc/lặn
Face It

Các cảm biến

GPS
GLONASS
Garmin Elevate™
Barometric altimeter
La bàn
Con quay hồi chuyển
Gia tốc
Nhiệt kế

Tính năng đồng hồ thông minh

Kết nốiBluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® phiên bản kính SapphireBluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® phiên bản kính SapphireBluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® phiên bản kính Sapphire
Connect IQ™
Thông báo
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc
Tìm điện thoại
Tìm đồng hồ
Điều khiển VIRB®
Tương thíchiPhone®, Android™, Windows®iPhone®, Android™, Windows®iPhone®, Android™, Windows®
Tương thích với Garmin Connect™ Mobile

Tính năng theo dõi

Đếm bước chân
Move bar (hiển thị khi không hoạt động thời gian dài
Auto goal (Lên mục tiêu dựa trên hoạt động hằng ngày)
Sleep monitoring (Theo dõi giấc ngủ)
Năng lượng đốt cháy
Số tầng lầu leo được
Quãng đường đi được
Số phút tập tích cực
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi sinh học

Tính năng fitness

Tải các hoạt động tự độngTập trong nhà, tập sức mạnh, tập CardioTập trong nhà, tập sức mạnh, tập CardioTập trong nhà, tập sức mạnh, tập Cardio
Lịch tập Cardio
Lịch tập sức mạnh
Tự đếm số lần lặp

Tập luyện, lên kế hoạch và Phân tích

Đo tốc độ và quãng đường qua GPS
Tùy chỉnh dữ liệu
Tùy chỉnh hoạt động
Tự động dừng
Lịch tập năng cao
Tải các lịch tập
Tự động xoay vòng lặp
Xoay vòng lặp tùy chỉnh
Bạn tập ảo
Cảnh báo xoay vòng lặp
V02 max
Tình hình tập luyện
Tình trạng tải (thông qua 7 ngày tập luyện)
Training Effect (aerobic)
Training Effect (anaerobic)
Tùy chinrhc ảnh báo
Âm thanh cảnh báo
Thời gian hoàn thành
Hoạt động đạp xe
Tự động phát hiện môn tập luyện
Chỉnh môn tập luyện bằng tay
Hướng dẫn khóa học
Phân đoạn (Live, Garmin)
Tính năng Strava (Beacon, live segments)
LiveTrack
Group LiveTrack
Round-trip course creator (running/cycling)
Cảm ứng/phím cứng
Phím nóng
Tự cuộn
Lịch sử tập luyện trên đồng hồ

Tính năng theo dõi nhịp tim

Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
Calo đốt cháy
% Nhịp tim tối đa
% HRR
Thời gian hồi phục
Nhịp tim tối đa tự động
Kiểm tra mức độ căng thẳngCó (với phụ kiện kèm theo)Có (với phụ kiện kèm theo)Có (với phụ kiện kèm theo)
Theo dõi nhịp tim khi bơiCó (với HRM-Tri™ and HRM-Swim™)Có (với HRM-Tri™ and HRM-Swim™)Có (với HRM-Tri™ and HRM-Swim™)
HR Broadcast

Tính năng cho chạy bộ

Tải trước  chương trìnhChạy bộ, chạy bộ ngoài trời, chạy địa hìnhChạy bộ, chạy bộ ngoài trời, chạy địa hìnhChạy bộ, chạy bộ ngoài trời, chạy địa hình
GPS dựa theo khoảng cách, thời gian và bước chân
Running dynamics
Dao động dọc và tỉ lệ
Thời gian tiếp đất và cân bằng
Chiều dài lướt (thời gian thực)
Cadence (cung cấp số bước/phút theo thời gian thực)
Điều kiện hoạt động (sau khi chạy 6-20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực của bạn với mức trung bình của bạn)
Ngưỡng lactate (thông qua việc phân tích tốc độ và nhịp tim của bạn, ước lượng điểm mà cơ bắp của bạn bắt đầu mệt mỏi nhanh chóng)yes (with compatible accessory)yes (with compatible accessory)yes (with compatible accessory)
Lịch tập chạy bộ
Race predictor
Foot pod capable

Khả năng hỗ trợ chơi Golf

Yardage đến F / M / B (khoảng cách trước, giữa và sau của điểm xanh)
Yardage đến  layups/doglegs
Đo khoảng cách từ xaTự độngTự độngTự động
Tính điểm
Theo dõi thống kê (strokes, putts per round, greens và fairways hit)
Garmin AutoShot™
Cập nhật tự động CourseView
Green View với vị trí pin tùy chỉnh
Hazards và các mục tiêu course
TruSwing™ compatible
Thời gian mỗi vòng

Hỗ trợ các hoạt động ngoài trời

Tải sẵn các hoạt động ngoài trờiĐi bộ, Leo núi, Đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt tuyết trên ván, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, TacticalĐi bộ, Leo núi, Đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt tuyết trên ván, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, TacticalĐi bộ, Leo núi, Đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt tuyết trên ván, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical
Điều hướng từ điểm đến điểm
Bread crumb trail trong thời gian thực
Back to start
TracBack®
Chế độ UltraTrac
Chế độ Around Me
Độ cao
Khoảng cách tới đích
Cảnh báo khí áp
Cảnh báo bão
Tự động phát hiện đang leo dốc
Tốc độ leo dốc
Tổng số tăng / giảm
Tải bản đồ địa hình trước
Phát họa địa hình cao
Tải bản đồ
Tương thích với BaseCamp™
Tọa độ GPS
Dự báo điểm tham chiếu
Sight ‘N Go
Tính diện tíchCó (thông qua Connect IQ™)Có (thông qua Connect IQ™)Có (thông qua Connect IQ™)
Lịch đi săn, câu cáCó (thông qua Connect IQ™)Có (thông qua Connect IQ™)Có (thông qua Connect IQ™)
Thôn tin mặt trăng, mặt trờiCó (thông qua Connect IQ™)Có (thông qua Connect IQ™)Có (thông qua Connect IQ™)
2 lưới tọa độ

Tính năng cho đạp xe

Tải trước các chương trìnhĐạp xe, đạp xe ngoài trời, leo núiĐạp xe, đạp xe ngoài trời, leo núiĐạp xe, đạp xe ngoài trời, leo núi
Khóa học
Vòng đạp và công suất tối đa vòng đạp (với cảm biết công suất)
Hoạt động đua
Thông báo khi đạt được mục tiêu
Interval training
FTP (Functional Threshold Power)yes (with compatible accessory)yes (with compatible accessory)yes (with compatible accessory)
Garmin Cycle Map (routable cycling-specific street map)
Tương thích với Vector™
Tương thích với dụng cụ đo hiệu suất (Từ các dụng cụ ANT+ khác)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích với Varia™ radar
Tương thích với đèn Varia™
Cảm biến tốc độ  – Guồng chânCó (ANT+® và cảm biến Bluetooth® Smart )Có (ANT+® và cảm biến Bluetooth® Smart )Có (ANT+® và cảm biến Bluetooth® Smart )

Hỗ trợ trong bơi lội

Tải trướcBơi trong hồ và bơi ngoài tự nhiênBơi trong hồ và bơi ngoài tự nhiênBơi trong hồ và bơi ngoài tự nhiên
Chỉ số khi bơi (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Kiểu bơi (tự do, bơi ếch, bơi ngửa, bơi bướm)
Hiệu quả bơi
Drill logging
Lịch tập bơi
Số liệu ở hồ bơi tự nhiên (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhịp timCó (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™)Có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™)Có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™)

 

Nguồn tham khảo: thehinh.com; runnersworld.com; marathonguide.com; marathonhcmc.com; vietnamtrailseries.com